sót nhau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sót nhau+
- (y học) Placental retention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sót nhau"
- Những từ có chứa "sót nhau" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gap survival caret indefectibility imperfection indefectible flaw peccable omission interchange more...
Lượt xem: 641